Cá bè vẫu giống – loài cá độc đáo mang vẻ đẹp hoang dã của đại dương – đang dần trở thành tâm điểm chú ý trong giới nuôi trồng thủy sản. Với ngoại hình mạnh mẽ, sức sống bền bỉ và khả năng thích nghi cao, cá bè vẫu không chỉ chinh phục người nuôi mà còn mở ra tiềm năng lớn trong kinh tế biển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá hành trình nhân giống loài cá ấn tượng này, từ đặc điểm sinh học đến kỹ thuật nuôi hiệu quả.
Tìm hiểu những thông tin về cá bè vẫu
– Tên gọi
- Tên phổ biến: Cá bè vẫu
- Tên địa phương: Ở một số vùng còn gọi là cá bè vẩu, cá bèo vẫu
- Tên tiếng Anh (nếu có): Hiện chưa có tên chính thức bằng tiếng Anh, thường được gọi theo nhóm là “Milkfish” hoặc “Sea Chub” tùy từng nơi
– Nguồn gốc
- Là loài cá biển bản địa tại khu vực nhiệt đới
- Có mặt ở nhiều vùng ven biển thuộc Đông Nam Á
- Là loài cá sinh trưởng tự nhiên ngoài đại dương, không phải loài nhập nội
– Phân bố
- Phân bố chủ yếu tại ven biển miền Trung và miền Nam Việt Nam
- Thường gặp ở các vùng biển nông, gần cửa sông, đầm phá
- Có thể được nuôi ở một số khu vực ven biển, nhưng chủ yếu vẫn đánh bắt tự nhiên
- Ngoài Việt Nam, loài cá này cũng có thể tìm thấy ở một số vùng ven biển thuộc Thái Lan, Philippines hoặc Indonesia
– Giá trị kinh tế
- Là loài cá có giá trị thương phẩm cao tại địa phương
- Thịt cá trắng, ngọt, săn chắc, được ưa chuộng để chế biến các món như cá nướng, kho, hấp
- Là nguồn thực phẩm có giá trị dinh dưỡng tốt, chứa nhiều protein và ít mỡ
- Có thể tiêu thụ ở dạng tươi sống, phơi khô hoặc làm mắm
- Đóng vai trò trong sinh kế của ngư dân tại nhiều vùng ven biển
- Một số địa phương đã đưa cá bè vẫu vào danh sách sản phẩm đặc sản đặc trưng địa phương để phát triển du lịch ẩm thực và thương mại
Đặc điểm nhận dạng và khả năng sinh trưởng của cá bè vẫu
– Đặc điểm nhận dạng cá bè vẫu
- Hình dáng: Thân cá bè, dẹp bên, hình bầu dục, tương đối dày mình
- Miệng: Miệng nhô ra phía trước, môi dày, hơi chếch lên, dễ nhận ra phần “vẫu” – tức phần miệng đưa ra rõ rệt
- Mắt: To, tròn, có mí mỡ mỏng ở mép mắt
- Vảy: Vảy to, phủ đều toàn thân, màu sáng bạc
- Màu sắc: Thân màu xám ánh bạc hoặc xanh bạc ở lưng, bụng trắng sáng
- Vây: Vây ngực và vây bụng phát triển tốt, vây đuôi chẻ hai thùy cân đối
- Chiều dài: Trung bình từ 25 – 40 cm, cá trưởng thành có thể đạt đến 50 cm
- Khối lượng: Cá trưởng thành nặng từ 0,8 – 2 kg tùy điều kiện sống
– Khả năng sinh trưởng
- Tốc độ tăng trưởng: Tương đối nhanh nếu sống trong môi trường nước mặn hoặc lợ ổn định
- Điều kiện sống: Thích nghi tốt ở vùng nước lợ ven biển, cửa sông, đầm phá; nhiệt độ phù hợp từ 25–30°C
- Thức ăn: Ăn tạp, chủ yếu là sinh vật phù du, rong tảo, động vật nhỏ dưới nước
- Khả năng nuôi: Có thể nuôi trong ao nước mặn, đầm phá hoặc lồng bè ngoài biển nếu quản lý môi trường tốt
- Tuổi thành thục: Khoảng 1 – 1,5 năm đạt kích thước thương phẩm
- Sức đề kháng: Có khả năng chịu mặn và chịu thay đổi môi trường tốt hơn nhiều loài cá biển khác
Tiêu chí đánh giá cá bè vẫu giống đạt chuẩn
– Kích thước đồng đều
- Cá giống có kích thước tương đương nhau, không có con quá nhỏ hoặc quá lớn nổi bật
- Chiều dài trung bình đạt từ 4 – 6 cm tùy giai đoạn giống
- Trọng lượng ổn định, không quá chênh lệch giữa các cá thể trong cùng lô
– Ngoại hình khỏe mạnh
- Thân hình cân đối, không dị hình, không cong vẹo, không trầy xước
- Màu sắc sáng, đều màu, không bị xỉn hoặc có đốm bất thường
- Mắt trong, linh hoạt, không bị đục hoặc lồi
– Phản xạ bơi tốt
- Bơi lội linh hoạt, bơi theo đàn, phản ứng nhanh với các kích thích như ánh sáng hoặc tiếng động
- Không có biểu hiện bơi lờ đờ, bơi xoay tròn hoặc nằm đáy
– Tỷ lệ dị tật thấp
- Tỷ lệ cá bị dị hình, vẹo cột sống, lệch vây… dưới 5% là đạt chuẩn
- Lựa chọn loại bỏ sớm những cá thể có dấu hiệu bất thường để tránh ảnh hưởng đến tăng trưởng chung
– Không mang mầm bệnh
- Không có dấu hiệu nhiễm nấm, ký sinh trùng ngoài da hoặc mang gốc bệnh nội tạng
- Mang cá hồng tươi, không bị sưng hoặc thâm
- Kiểm tra mẫu ngẫu nhiên bằng phương pháp xét nghiệm nếu có điều kiện
– Nguồn gốc rõ ràng
- Cá giống được sản xuất hoặc cung cấp từ các cơ sở uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch
- Có hồ sơ theo dõi quá trình ương nuôi (ngày tuổi, loại thức ăn, điều kiện môi trường,…)
– Tỷ lệ sống cao
- Tỷ lệ sống trong quá trình vận chuyển và thả nuôi đạt trên 90%
- Cá dễ thích nghi khi thay đổi môi trường nước (ví dụ từ trại giống ra ao nuôi thực tế.
Giá cá bè vẫu giống cập nhật mới nhất
| Cỡ cá (cm) | Miền Bắc (đ/con) | Miền Trung (đ/con) | Miền Nam (đ/con) |
| 2 – 3 cm | 450 | 500 | 420 |
| 4 – 5 cm | 700 | 750 | 680 |
| 6 – 7 cm | 1.100 | 1.200 | 1.050 |
| 8 – 10 cm | 1.600 | 1.700 | 1.550 |
| 11 – 13 cm | 2.200 | 2.300 | 2.150 |
| 14 – 16 cm | 3.000 | 3.100 | 2.900 |
Ghi chú:
- Giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm và số lượng đặt hàng.
- Miền Nam thường có giá tốt hơn do nguồn cung dồi dào hơn.
- Liên hệ trực tiếp trại giống để có báo giá sỉ theo lô lớn.
Nên mua cá bè vẫu giống ở đâu chất lượng?
Trại Giống F1 là địa chỉ đáng tin cậy dành cho những ai đang tìm kiếm nguồn cá giống chất lượng, giá cả hợp lý. Với đội ngũ kỹ sư thủy sản chuyên môn cao và hệ thống trại giống quy mô, chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.
– Cá khỏe từ gốc – giống chuẩn từ đầu
- Chọn lọc cá bố mẹ F1 có gen trội, tăng đề kháng tự nhiên.
- Cá giống được sản xuất tại trại, không qua trung gian.
- Tuyệt đối không lai tạp hoặc dùng nguồn giống không rõ nguồn gốc.
– Quy trình nuôi sạch – cá an toàn
- Không sử dụng thuốc tăng trưởng, không kháng sinh cấm.
- Hệ thống ao nuôi được xử lý bằng chế phẩm sinh học.
- Cá phát triển tự nhiên, giữ nguyên tập tính hoang dã.
– Giao hàng tận nơi – đảm bảo cá sống khỏe
- Cá được đóng gói túi dày, có oxy và đá lạnh chuyên dụng.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, đến tận trại nuôi.
- Đảm bảo cá khỏe, bơi đều, không bị sốc khi thả.
– Tỷ lệ sống cao – tăng lợi nhuận cho người nuôi
- Cá thích nghi tốt, bắt mồi nhanh sau khi thả 1–2 ngày.
- Tỷ lệ sống từ 95% trở lên nếu xử lý nước đúng kỹ thuật.
- Cá lớn đồng đều, rút ngắn thời gian nuôi, dễ bán ra thị trường.
– Hỗ trợ kỹ thuật tận tình
- Tư vấn cách xử lý nước, chọn mật độ thả hợp lý.
- Hướng dẫn cách phòng bệnh và chăm sóc theo giai đoạn.
- Luôn sẵn sàng đồng hành suốt quá trình nuôi, không bỏ mặc khách hàng sau khi bán.
– Phù hợp cho mọi mô hình
- Hộ gia đình nuôi nhỏ lẻ muốn thử giống cá dễ nuôi.
- Chủ trang trại lớn cần nguồn cá giống khỏe, giá tốt.
- Đại lý khu vực muốn tìm nguồn cá ổn định, hỗ trợ nhanh.
– Thông tin liên hệ:
Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Kỹ thuật nuôi và chăm sóc cá bè vẫu
– Chọn giống cá khỏe
- Mua từ trại giống uy tín, cá bơi nhanh, màu sáng, không trầy xước.
- Cỡ giống phù hợp nhất khi thả: 4–6 cm trở lên.
- Trước khi thả, tắm cá bằng nước muối loãng (2–3%) trong 3–5 phút để sát khuẩn ngoài da.
– Chuẩn bị ao nuôi
- Ao nuôi có diện tích tối thiểu từ 200–500 m², độ sâu mực nước 1,2 – 1,5 m.
- Phơi đáy ao 5–7 ngày nếu ao đất; xử lý đáy bằng vôi bột (7–10 kg/100 m²).
- Cấp nước sạch vào ao, xử lý bằng chế phẩm sinh học hoặc thuốc tím (1g/m³) nếu nước chưa ổn định.
- Sau 3–5 ngày kiểm tra pH, độ kiềm, nhiệt độ rồi mới thả giống.
– Mật độ thả nuôi
- Nuôi bán thâm canh: 3–4 con/m²
- Nuôi thâm canh (có quạt nước, cho ăn viên): 6–8 con/m²
- Có thể thả ghép với các loài như rô phi hoặc trê để tận dụng nguồn thức ăn.
– Thức ăn và cho ăn
- Giai đoạn 1–2 tuần đầu: Cho ăn cám nổi (28–32% đạm), ngày 2–3 lần.
- Giai đoạn cá lớn (sau 1 tháng): Có thể chuyển dần sang cám chìm hoặc thức ăn tự chế (cá vụn, cám gạo lên men).
- Lượng cho ăn: 3–5% trọng lượng cá/ngày, tùy nhiệt độ và hoạt động.
- Hạn chế cho ăn vào thời tiết quá nóng hoặc nước xấu (đục, có mùi).
– Quản lý nước và phòng bệnh
- Thay nước định kỳ 20–30%/tuần để giữ môi trường ổn định.
- Dùng men vi sinh, vi khuẩn có lợi để phân hủy chất thải đáy ao.
- Quan sát cá hàng ngày: nếu cá lờ đờ, nổi đầu, ăn yếu → xử lý nước ngay.
- Một số bệnh thường gặp: bệnh đường ruột, trùng bánh xe, nấm ngoài da.
– Thu hoạch
- Sau 3–4 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng 300–500g/con (tùy mật độ và điều kiện ao).
- Trước thu hoạch 2–3 ngày nên ngưng cho ăn để cá sạch ruột, dễ tiêu thụ.
- Dùng lưới kéo nhẹ, tránh trầy xước gây hao hụt.
– Lưu ý chung:
- Cá bè vẫu có sức sống tốt, dễ nuôi, nhưng vẫn cần quản lý môi trường nước chặt chẽ.
- Khi thời tiết thay đổi đột ngột (mưa, lạnh), nên giảm lượng thức ăn và bổ sung vitamin để tăng sức đề kháng.
- Không nên nuôi mật độ quá dày nếu không có hệ thống quạt nước hoặc sục khí.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.