Cá diêu hồng giống chất lượng quyết định năng suất và hiệu quả nuôi trồng. Chọn giống khỏe mạnh, đúng tiêu chuẩn giúp cá phát triển nhanh, kháng bệnh tốt. Cùng khám phá tiêu chí chọn giống, kỹ thuật nuôi và giá cá diêu hồng giống mới nhất!
Giống cá diêu hồng – Nguồn gốc và tầm quan trọng trong nuôi trồng thủy sản
- Tên gọi: Cá diêu hồng còn được gọi là cá điêu hồng hoặc cá rô phi đỏ.
- Nguồn gốc: Cá diêu hồng có nguồn gốc từ Đài Loan, được lai tạo từ các dòng cá rô phi nhằm cải thiện chất lượng thịt, tốc độ tăng trưởng và khả năng thích nghi.
- Tầm quan trọng: Là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, phổ biến trong ngành nuôi trồng thủy sản nhờ dễ nuôi, lớn nhanh và có thịt thơm ngon.
Đặc điểm sinh học của cá diêu hồng
- Môi trường sống: Cá diêu hồng thích nghi tốt với môi trường nước ngọt, pH trung tính từ 6,5 – 7,5, và có thể chịu được nước nhiễm mặn nhẹ từ 5 – 12‰.
- Tốc độ phát triển: Sau khoảng 5 – 6 tháng nuôi, cá có thể đạt trọng lượng từ 0,4 – 0,5 kg/con, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc.
- Tập tính ăn: Cá diêu hồng là loài ăn tạp, nguồn thức ăn đa dạng gồm thực vật (bèo tấm, cám, bắp xay nhỏ, rau muống), động vật (tôm cá nhỏ, giun, ốc xay nhuyễn), thức ăn công nghiệp.
- Sinh sản: Cá diêu hồng sinh sản quanh năm, ấp trứng trong miệng và có thể ương cá con trong ao, chậu hoặc lồng bè.
Cách chọn cá diêu hồng giống chất lượng
Việc lựa chọn cá giống chất lượng đóng vai trò quan trọng, giúp tăng tỷ lệ sống và năng suất nuôi. Một số tiêu chí để chọn cá giống tốt:
- Ngoại hình: Cá khỏe mạnh, bơi lội nhanh nhẹn, không có dấu hiệu bệnh tật. Cơ thể cân đối, không bị trầy xước, mất nhớt, màu sắc tươi sáng.
- Kích thước: Cá giống cần có kích thước đồng đều, tránh chọn cá quá nhỏ hoặc yếu, đảm bảo tỷ lệ sống cao.
- Nguồn gốc: Chọn cá giống từ các trại cá uy tín, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, không nhiễm bệnh.
- Tình trạng sức khỏe: Cá có khả năng phản xạ tốt khi bị kích thích, không bị xây xát hay tổn thương vây.
Lựa chọn cá giống chất lượng sẽ giúp người nuôi giảm rủi ro hao hụt, cá lớn nhanh và có sức đề kháng cao hơn.
Giá giống cá diêu hồng hiện nay
Giá cá diêu hồng giống dao động tùy theo kích cỡ và số lượng mua:
| Kích cỡ cá giống | Miền Bắc (VNĐ/kg) | Miền Trung (VNĐ/kg) | Miền Nam (VNĐ/kg) | Số con/kg |
| 2 – 3 cm | 150.000 – 180.000 | 140.000 – 170.000 | 130.000 – 160.000 | 250 – 300 |
| 4 – 6 cm | 180.000 – 220.000 | 170.000 – 210.000 | 160.000 – 200.000 | 150 – 200 |
| 7 – 10 cm | 220.000 – 260.000 | 210.000 – 250.000 | 200.000 – 240.000 | 80 – 120 |
Thời điểm giá cao: Mùa hè và dịp cận Tết.
Thời điểm giá thấp: Đầu năm và mùa mưa lũ.
Nên mua cá diêu hồng giống ở đâu?
Một trong những địa chỉ uy tín để mua cá diêu hồng giống chất lượng là Trại cá giống F1.
- Kinh nghiệm lâu năm: Trại cá giống F1 có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp cá giống, đặc biệt là cá diêu hồng.
- Sản lượng lớn: Mỗi năm xuất bán hàng triệu con giống, đảm bảo chất lượng và nguồn cung ổn định.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn quy trình nuôi, phòng bệnh, giúp bà con tăng hiệu quả kinh tế.
- Cung cấp giống khỏe mạnh: Cá giống được tuyển chọn kỹ, đảm bảo tỷ lệ sống cao, lớn nhanh.
Hãy nhanh chóng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tận tình.
- Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
- SĐT: 0397.828.873
Địa chỉ các cơ sở của trại cá giống F1
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Nguyễn Cư Trinh. Tự An. Buôn Mê Thuột . Đắc Lắc
Kỹ thuật nhân giống cá diêu hồng
Để nhân giống cá diêu hồng hiệu quả, cần thực hiện các bước sau:
– Chọn cá bố mẹ:
- Cá đực: Cần chọn cá đực có trọng lượng từ 500g đến 700g, với thân hình thon dài, vây phát triển tốt và khỏe mạnh.
- Cá cái: Cá cái nên có trọng lượng từ 400g đến 600g, bụng mềm, hậu môn hồng hào. Đây là những dấu hiệu cho thấy cá cái đã sẵn sàng để sinh sản.
– Chuẩn bị ao sinh sản:
- Ao nuôi cá diêu hồng cần có độ sâu khoảng 1,5m để đảm bảo môi trường sinh trưởng và phát triển của cá.
- Nước trong ao phải sạch, pH dao động trong khoảng từ 6,5 đến 7,5, để duy trì độ ổn định và tránh tình trạng ô nhiễm.
- Cần bố trí các yếu tố như khóm lục bình hoặc những chỗ trú ẩn tự nhiên trong ao để cá có thể sinh sản một cách tự nhiên và thoải mái.
– Ấp trứng:
- Cá cái sau khi thụ tinh sẽ ngậm trứng trong miệng trong khoảng 10 đến 12 ngày. Trong giai đoạn này, cá mẹ sẽ bảo vệ và chăm sóc trứng.
- Nếu muốn tăng tỷ lệ nở, có thể tách trứng ra và ấp nhân tạo trong bể ấp, giúp trứng phát triển tốt hơn và tránh bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
– Ương cá bột:
- Sau khi trứng nở thành cá bột, cần cho cá ăn các loại thức ăn nhỏ như bột đậu, lòng đỏ trứng gà, đảm bảo đủ dinh dưỡng để cá phát triển khỏe mạnh.
- Môi trường nước cần được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là trong giai đoạn ươm, để tránh nguy cơ nhiễm bệnh và đảm bảo tỷ lệ sống của cá cao.
– Chăm sóc cá bột:
- Sau khi cá bột nở, cần chú ý đến môi trường sống để cá phát triển khỏe mạnh.
- Kiểm soát nhiệt độ và độ pH nước: Nhiệt độ nước nên duy trì trong khoảng từ 28°C đến 30°C, và độ pH của nước cần giữ trong khoảng 6,5 đến 7,5. Điều này giúp tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của cá bột.
- Thông gió và oxy hóa: Đảm bảo nước trong ao hoặc bể ươm luôn có đủ oxy để cá có thể hô hấp bình thường. Việc duy trì hệ thống lọc nước cũng rất quan trọng trong việc giữ nước sạch và tránh nhiễm bệnh.
– Cho cá bột ăn:
- Thức ăn ban đầu: Trong những ngày đầu sau khi nở, cá bột cần được cung cấp thức ăn có kích thước nhỏ như bột đậu, lòng đỏ trứng gà nghiền nhỏ, hoặc các loại thức ăn dạng bột mịn chuyên dụng cho cá bột. Những loại thức ăn này giúp cá hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng và phát triển khỏe mạnh.
- Tăng cường dinh dưỡng: Khi cá bột lớn dần, có thể chuyển sang các loại thức ăn dạng viên nhỏ hoặc thức ăn sống như boibo hoặc nhuyễn thể để bổ sung chất đạm, giúp cá phát triển nhanh và đồng đều.
- Lượng thức ăn: Cần cho cá ăn một lượng thức ăn vừa đủ để tránh dư thừa, gây ô nhiễm nước. Thức ăn nên được chia thành nhiều bữa trong ngày, khoảng 3-4 lần, để cá có thể tiêu hóa tốt và hấp thụ hết dinh dưỡng.
– Phòng bệnh:
- Trong suốt quá trình ươm cá bột, việc phòng bệnh là rất quan trọng. Cần kiểm tra chất lượng nước thường xuyên để tránh tình trạng ô nhiễm, đồng thời theo dõi sức khỏe của cá để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh.
- Sử dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh như thay nước định kỳ, kiểm soát mật độ cá trong bể, và bổ sung thuốc hoặc vi sinh nếu cần thiết để ngăn ngừa bệnh tật.
Kỹ thuật nuôi cá diêu hồng
– Mô hình nuôi và mật độ thả:
| Kích thước cá | Mô hình ao đất | Mô hình lồng bè | Mô hình bể xi măng |
| 2 – 3 cm | 3 – 5 con/m² | 45 – 90 con/m³ | 10 – 15 con/m² |
| 4 – 6 cm | 2 – 4 con/m² | 40 – 80 con/m³ | 8 – 12 con/m² |
| 7 – 10 cm | 1 – 3 con/m² | 35 – 70 con/m³ | 6 – 10 con/m² |
– Chăm sóc và cho ăn:
- Thức ăn:
- Giai đoạn nhỏ: Cám công nghiệp (35% đạm), bột ngô, bột cá.
- Giai đoạn lớn: Cám viên nổi, rau xanh, thức ăn tự chế biến.
- Tần suất cho ăn:
- 2 lần/ngày (sáng và chiều), lượng thức ăn khoảng 4 – 5% trọng lượng cá.
- Chăm sóc nước nuôi:
- Thay nước định kỳ 1/3 – 2/3 lượng nước trong ao.
- Kiểm tra pH, NH3, DO để đảm bảo môi trường ổn định.
- Phòng bệnh:
- Định kỳ bổ sung vitamin C, men tiêu hóa.
- Sát trùng ao nuôi bằng vôi bột, kiểm tra sức khỏe cá thường xuyên.
Những vấn đề thường gặp khi nuôi cá diêu hồng giống
- Bệnh do vi khuẩn: Xuất hiện đốm trắng, nấm trên thân cá. Phòng ngừa bằng cách giữ môi trường nước sạch, bổ sung vitamin C.
- Cá bị chết hàng loạt: Thường do ô nhiễm nước, cần kiểm tra nồng độ NH3, thay nước định kỳ.
- Cá tăng trưởng chậm: Do mật độ thả dày, thức ăn không đủ dinh dưỡng.
- Ký sinh trùng: Cá bị ngứa, bơi lờ đờ, cần tắm cá bằng nước muối loãng.
Thị trường đầu ra của cá diêu hồng thịt
Dưới đây là bảng giá cá diêu hồng thịt được tổng hợp theo khu vực và cân nặng, giúp bạn dễ dàng tham khảo:
| Khu vực | Cá diêu hồng (0,8 – 1 kg) | Cá diêu hồng (1 – 1,5 kg) | Cá diêu hồng (Trên 1,5 kg) |
| Miền Bắc | 35.000 – 45.000 VNĐ/kg | 38.000 – 50.000 VNĐ/kg | 40.000 – 55.000 VNĐ/kg |
| Miền Trung | 30.000 – 42.000 VNĐ/kg | 32.000 – 48.000 VNĐ/kg | 35.000 – 50.000 VNĐ/kg |
| Miền Nam | 28.000 – 40.000 VNĐ/kg | 30.000 – 45.000 VNĐ/kg | 32.000 – 48.000 VNĐ/kg |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm, điều kiện thị trường và chất lượng cá.
- Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo từng địa phương và nguồn cung cấp cụ thể.


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.