Thỏ New Zealand giống là lựa chọn hàng đầu cho người nuôi thỏ thương phẩm nhờ khả năng sinh trưởng nhanh, thịt ngon, dễ chăm sóc. Với bộ lông trắng mượt, dáng thỏ to khỏe và sức đề kháng tốt, giống thỏ này đang được ưa chuộng tại cả ba miền. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ đặc điểm, kỹ thuật chọn giống và giá trị kinh tế của thỏ New Zealand. Cùng khám phá để bắt đầu mô hình chăn nuôi hiệu quả, bền vững và sinh lời cao.
Giới thiệu về Thỏ New Zealand
– Tên gọi:
- Tên tiếng Việt: Thỏ New Zealand.
- Tên quốc tế: New Zealand White Rabbit (nếu là giống lông trắng).
- Ngoài ra, còn có các biến thể như New Zealand Red (thỏ lông đỏ), New Zealand Black (thỏ lông đen), song phổ biến nhất vẫn là thỏ lông trắng.
– Nguồn gốc:
- Thỏ New Zealand có nguồn gốc từ Hoa Kỳ, được lai tạo lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20.
- Dù tên gọi là “New Zealand”, nhưng giống thỏ này không bắt nguồn từ New Zealand. Tên gọi chỉ là cách đặt tên mang tính thương mại.
– Phân bố:
- Ban đầu được nuôi rộng rãi tại Mỹ, sau đó lan sang các nước châu Âu, châu Á và châu Úc.
- Tại Việt Nam, giống thỏ này được nhập về từ những năm 1990 và hiện đã thích nghi tốt với điều kiện chăn nuôi trong nước.
- Phân bố chủ yếu tại các tỉnh miền Bắc, miền Trung và Tây Nguyên, đặc biệt là ở các mô hình nông hộ và trang trại vừa và nhỏ.
– Giá trị kinh tế:
- Là giống thỏ chuyên thịt, có tốc độ sinh trưởng nhanh, tầm vóc lớn, chất lượng thịt ngon, ít mỡ.
- Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn tốt, dễ nuôi, phù hợp với cả chăn nuôi nông hộ và quy mô trang trại.
- Có khả năng sinh sản cao: mỗi năm một con mẹ có thể sinh từ 5 – 7 lứa, mỗi lứa từ 6 – 10 con.
- Thịt thỏ New Zealand được thị trường ưa chuộng, có giá bán ổn định và tiềm năng xuất khẩu.
- Ngoài lấy thịt, giống thỏ này còn được nuôi phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học, sản xuất vắc xin và thực hành thú y.
Đặc điểm nổi bật của Thỏ New Zealand
– Ngoại hình:
- Thân hình thỏ to, dài, chắc khỏe, lưng thẳng, vai và mông phát triển đều.
- Tai dài vừa phải, luôn dựng đứng, phủ lớp lông mịn.
- Mắt thường có màu hồng đỏ (đặc trưng của thỏ New Zealand trắng), tạo vẻ đặc biệt dễ nhận diện.
– Màu lông:
- Phổ biến nhất là lông trắng tuyết, mềm, dày, mịn, đều khắp cơ thể.
- Ngoài ra còn có các dòng lông đỏ (New Zealand Red), lông đen (New Zealand Black) nhưng ít gặp hơn.
– Tốc độ sinh trưởng:
- Tăng trọng nhanh, đạt 2,5 – 3 kg chỉ sau 3 tháng tuổi nếu được chăm sóc tốt.
- Hiệu quả chuyển hóa thức ăn cao, tiết kiệm chi phí chăn nuôi.
– Khả năng sinh sản:
- Thỏ cái động dục sớm, chỉ sau 5 tháng tuổi đã có thể phối giống.
- Một năm có thể sinh 5 – 7 lứa, mỗi lứa từ 6 – 10 con.
- Khả năng nuôi con tốt, ít xảy ra hiện tượng bỏ con hay cắn con.
– Tính thích nghi:
- Dễ thích nghi với nhiều vùng khí hậu khác nhau, kể cả thời tiết nóng ẩm như ở Việt Nam.
- Ít bệnh tật nếu môi trường nuôi đảm bảo sạch sẽ, thoáng mát.
– Chất lượng thịt:
- Thịt mềm, màu hồng nhạt, ít mỡ, giàu protein.
- Được ưa chuộng trong thực đơn nhà hàng, khách sạn, và các chế độ ăn kiêng.
– Ứng dụng khác:
- Ngoài nuôi thịt, còn được dùng trong nghiên cứu y học, thử nghiệm vắc-xin, dược phẩm hoặc làm vật nuôi cảnh tại một số nước.
Địa chỉ trại bán Thỏ New Zealand giống uy tín
Với sứ mệnh nâng tầm ngành chăn nuôi Việt, Trại Giống F1 cam kết mang đến nguồn con giống chất lượng vượt trội, đảm bảo năng suất và hiệu quả kinh tế cao cho bà con nông dân.
– Chuyên môn:
- Chuyên nhân giống và cung cấp thỏ New Zealand chuẩn F1.
- Tuyển chọn từ đàn giống nền khỏe mạnh, năng suất cao.
- Đảm bảo thuần chủng, tăng trọng nhanh, thích nghi tốt với khí hậu Việt Nam.
– Quy trình chăn nuôi:
- Áp dụng quy trình khép kín, đảm bảo an toàn sinh học.
- Chuồng trại thông thoáng, sạch sẽ, theo tiêu chuẩn kỹ thuật của Viện Chăn nuôi.
- Mỗi lứa giống đều được theo dõi, tiêm phòng, ghi chép đầy đủ.
– Chất lượng con giống:
- Thỏ F1 từ 45 – 60 ngày tuổi, cân nặng đạt chuẩn từ 1,2 – 1,6kg/con.
- Bộ lông trắng tuyết, mắt đỏ rực rỡ, lưng thẳng, dáng chuẩn thịt.
- Khỏe mạnh, nhanh nhẹn, không dị tật, không cận huyết.
– Dịch vụ đi kèm:
- Tư vấn kỹ thuật nuôi thỏ từ A đến Z, miễn phí trọn đời.
- Cung cấp giáo trình nuôi thỏ chuyên sâu cho người mới bắt đầu.
- Giao hàng tận nơi toàn quốc, có chính sách đổi trả trong 3 – 5 ngày nếu phát sinh lỗi kỹ thuật.
– Cam kết từ Trại giống F1:
- “Gửi đến tay bà con không chỉ là con giống, mà là cả niềm tin và sự đồng hành.”
- Hợp tác minh bạch – giá cả phải chăng – uy tín làm đầu.
- Hỗ trợ tiêu thụ đầu ra khi bà con nuôi đạt số lượng lớn.
– Thông tin liên hệ:
Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Kỹ thuật chọn giống Thỏ New Zealand đạt chuẩn
– Chọn theo nguồn gốc giống:
- Ưu tiên thỏ có nguồn gốc rõ ràng từ trại giống uy tín.
- Nên chọn giống F1 từ thỏ bố mẹ thuần chủng New Zealand, có hồ sơ theo dõi sinh trưởng và tiêm phòng đầy đủ.
– Độ tuổi và trọng lượng khi xuất giống:
- Độ tuổi phù hợp: từ 45 – 60 ngày tuổi.
- Trọng lượng đạt chuẩn: từ 1,2 – 1,6 kg/con.
- Không chọn thỏ quá nhỏ hoặc quá già vì ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng và sinh sản sau này.
– Hình thể – ngoại hình tiêu chuẩn:
- Cơ thể cân đối, lưng thẳng, vai – mông phát triển đều.
- Tai đứng thẳng, dài vừa phải, lông phủ đều không sứt mẻ.
- Mắt sáng, hồng đỏ rõ nét, không bị viêm hay chảy ghèn.
- Lông trắng đều, mịn, không loang màu, không trụi lông vùng nào.
- Bốn chân khỏe mạnh, đi đứng linh hoạt, không tật nguyền.
– Tình trạng sức khỏe:
- Thỏ nhanh nhẹn, phản xạ tốt khi bị đụng chạm hoặc có tiếng động lạ.
- Bụng mềm, không trương phình hoặc tiêu chảy.
- Mũi khô, không ướt, không thở khò khè.
- Hậu môn sạch, không có phân dính hoặc mùi hôi bất thường.
- Da không có vết thương, ghẻ lở hoặc dấu hiệu nấm ký sinh.
– Chọn thỏ đực giống:
- Chọn thỏ có đầu to, cổ ngắn, vai nở, tinh hoàn rõ ràng, phát triển đều hai bên.
- Không chọn thỏ có hiện tượng tinh hoàn ẩn hoặc lệch.
- Tốt nhất chọn từ dòng đực đã được chứng minh phối giống đạt tỷ lệ đậu cao.
– Chọn thỏ cái giống:
- Chọn thỏ có thân dài, bụng sâu, khung xương rộng, đầu thanh, mũi nhỏ.
- Núm vú đều, rõ ràng (tối thiểu 8 núm), không viêm tuyến vú.
- Lý tưởng nhất là chọn từ mẹ sinh sản nhiều lứa, trung bình mỗi lứa từ 7 – 10 con.
Giá Thỏ New Zealand giống hiện nay
Trọng lượng | Miền Bắc | Miền Trung | Miền Nam |
0,8 – 1,0 kg | 85.000 | 80.000 | 78.000 |
1,1 – 1,3 kg | 100.000 | 95.000 | 92.000 |
1,4 – 1,6 kg | 120.000 | 115.000 | 110.000 |
Trên 1,6 kg | 135.000 | 130.000 | 125.000 |
Ghi chú:
- Giá trên áp dụng cho thỏ giống F1 New Zealand, đã tách mẹ, khỏe mạnh, tiêm phòng cơ bản.
- Miền Bắc giá cao nhất do chi phí đầu vào và vận chuyển giống còn tập trung tại các trung tâm lớn như Hà Nội – Hưng Yên – Bắc Giang.
- Miền Trung và miền Nam có giá mềm hơn nhờ thuận lợi về thời tiết, mô hình tự nhân giống ngày càng phổ biến.
- Mua số lượng trên 50 con thường được giảm giá 5 – 10%.
Thị trường và giá trị kinh tế của Thỏ New Zealand thịt
– Nhu cầu thị trường ngày càng tăng:
- Thịt thỏ New Zealand được người tiêu dùng đánh giá cao nhờ thịt mềm, ít mỡ, giàu đạm, dễ tiêu hóa.
- Phù hợp với các thực đơn ăn kiêng, người bệnh, trẻ em và người cao tuổi.
- Nhiều nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp đã đưa thịt thỏ vào thực đơn thường xuyên.
- Các khu vực thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng có nhu cầu tiêu thụ cao và ổn định.
– Kênh tiêu thụ đa dạng:
- Bán trực tiếp tại chợ, cửa hàng thịt sạch, siêu thị mini.
- Cung cấp cho nhà hàng, quán ăn đặc sản.
- Ký hợp đồng đầu ra với các trại chăn nuôi liên kết – doanh nghiệp chế biến.
- Có tiềm năng xuất khẩu sang thị trường châu Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản (dưới dạng thịt đông lạnh hoặc sơ chế).
– Giá bán thịt thỏ ổn định:
- Giá bán lẻ thịt thỏ nguyên con làm sẵn: 110.000 – 130.000 VNĐ/kg tùy vùng.
- Giá bán sỉ tại trại: 90.000 – 100.000 VNĐ/kg (đối với trọng lượng từ 2,2 – 2,8 kg/con).
- So với các vật nuôi khác như gà, vịt, thỏ có thời gian nuôi ngắn hơn, xoay vòng vốn nhanh, lợi nhuận ổn định.
– Hiệu quả kinh tế cao:
- Tỷ lệ chuyển hóa thức ăn tốt: chỉ mất khoảng 3 – 3,5 kg thức ăn để tạo ra 1 kg trọng lượng.
- Chu kỳ nuôi ngắn: chỉ từ 75 – 90 ngày là có thể xuất bán.
- Một con thỏ mẹ có thể sinh ra 30 – 50 con/năm, giúp tăng nhanh quy mô đàn.
- Lợi nhuận bình quân có thể đạt 25% – 35%/lứa nếu nuôi đúng kỹ thuật và có đầu ra ổn định.
– Tiềm năng nhân rộng mô hình:
- Phù hợp với nông hộ, trang trại nhỏ đến lớn, đặc biệt ở vùng ven đô và nông thôn.
- Có thể nuôi chuồng truyền thống hoặc chuồng lạnh khép kín tùy điều kiện vốn đầu tư.
- Thích hợp tích hợp với các mô hình VAC (vườn – ao – chuồng), tận dụng phụ phẩm nông nghiệp để làm thức ăn.
Cách chăm sóc và nuôi dưỡng Thỏ New Zealand
– Chuồng nuôi phù hợp:
- Làm chuồng nơi cao ráo, thoáng mát, tránh gió lùa trực tiếp và mưa tạt.
- Có thể dùng chuồng lồng (chuồng sắt) hoặc chuồng nền lưới tre nâng cao.
- Diện tích mỗi ô chuồng: từ 0,5 – 0,7 m²/con.
- Lót khay hứng phân và nước tiểu bên dưới để giữ vệ sinh, dễ thu gom.
– Nhiệt độ – ánh sáng – độ ẩm:
- Nhiệt độ lý tưởng: từ 20 – 28°C. Trên 30°C cần tăng cường quạt mát, hạ nhiệt.
- Thỏ sợ nắng gắt và lạnh sâu, nên cần mái che tốt và tránh gió lùa.
- Ánh sáng tự nhiên vừa đủ, tránh ánh sáng nhân tạo liên tục ban đêm.
- Độ ẩm thích hợp: 65 – 75%.
– Thức ăn và dinh dưỡng:
- Cho ăn khẩu phần kết hợp: cỏ xanh (50 – 60%) + thức ăn tinh (40 – 50%).
- Cỏ cho thỏ ăn gồm cỏ voi, rau lang, rau muống, cỏ mần trầu, lá keo dậu non…
- Thức ăn tinh gồm cám viên, bắp, đậu tương, khoai, bột sắn.
- Tuyệt đối không cho thỏ ăn rau ướt sương, lên men, mốc hoặc cỏ non quá non.
– Nước uống sạch:
- Cung cấp nước sạch 24/24, dùng máng nhỏ hoặc hệ thống nhỏ giọt tự động.
- Thay nước mỗi ngày, vệ sinh máng định kỳ để tránh nhiễm khuẩn.
– Chăm sóc theo độ tuổi:
- Thỏ con dưới 1 tháng tuổi: bú sữa mẹ hoàn toàn, giữ ấm ổ.
- Từ 30 – 60 ngày tuổi: bắt đầu tập ăn cám và rau xanh, cai sữa từ ngày 45.
- Trên 60 ngày tuổi: chọn lọc, nuôi riêng theo nhóm (thịt hoặc giống), tăng lượng thức ăn đạm.
- Thỏ sinh sản: bổ sung thêm thức ăn giàu đạm và canxi như đậu nành, cám ngô.
– Vệ sinh – phòng bệnh:
- Vệ sinh chuồng trại hàng ngày, khử trùng định kỳ 1 tuần/lần bằng vôi bột hoặc thuốc sát trùng nhẹ.
- Dọn phân thường xuyên, giữ nền chuồng khô ráo.
- Tiêm phòng các bệnh phổ biến: tụ huyết trùng, nấm da, cầu trùng, ghẻ.
- Cách ly thỏ bệnh, tiêu độc khử trùng toàn khu vực nếu có ổ dịch.
– Theo dõi sức khỏe hàng ngày:
- Quan sát phân, da lông, ăn uống và biểu hiện di chuyển để phát hiện bệnh sớm.
- Khi thấy thỏ bỏ ăn, tiêu chảy, rụng lông loang lổ hoặc mắt mũi ướt nên xử lý kịp thời.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.