Tôm sú giống chất lượng là yếu tố quyết định thành công trong quá trình nuôi. Chọn đúng giống khỏe mạnh, không mầm bệnh giúp tôm phát triển nhanh, giảm hao hụt và đạt năng suất cao. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chọn và vận chuyển tôm giống đúng kỹ thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những tiêu chí quan trọng để đảm bảo tôm sú giống luôn đạt chuẩn, sẵn sàng cho một vụ nuôi hiệu quả.
Tìm hiểu về loài tôm sú
– Tên gọi
- Tên phổ thông: Tôm sú
- Tên khoa học: Penaeus monodon
- Tên tiếng Anh: Giant tiger prawn, Black tiger shrimp
- Tên gọi địa phương: Miền Tây còn gọi là “tôm rằn” do vỏ có sọc đen xen kẽ.
– Nguồn gốc
- Tôm sú là loài thủy sinh bản địa ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
- Chúng có mặt từ lâu trong các vùng đầm lầy ven biển, cửa sông và rừng ngập mặn.
- Được thuần hóa và đưa vào nuôi thương phẩm từ những năm 1970, đặc biệt phát triển mạnh tại các nước Đông Nam Á.
– Phân bố
- Tự nhiên: Phân bố rộng ở vùng biển ấm, từ Đông Phi đến Đông Á, bao gồm các quốc gia như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia, Philippines và Việt Nam.
- Ở Việt Nam: Xuất hiện nhiều ở các tỉnh ven biển miền Trung và Nam Bộ, đặc biệt là:
- Bán đảo Cà Mau (Cà Mau, Bạc Liêu)
- Bến Tre, Trà Vinh, Sóc Trăng, Kiên Giang
- Một số tỉnh miền Trung như Phú Yên, Khánh Hòa
– Giá trị kinh tế
- Tôm sú là một trong hai loài tôm nuôi chủ lực của Việt Nam, cùng với tôm thẻ chân trắng.
- Thịt tôm sú to, chắc, ngọt và giàu dinh dưỡng, rất được ưa chuộng tại các thị trường cao cấp.
- Giá thành cao hơn tôm thẻ, phù hợp với mô hình nuôi quảng canh, hữu cơ, ít rủi ro về dịch bệnh hơn.
- Là mặt hàng xuất khẩu chiến lược, chủ yếu đến Nhật Bản, EU, Hàn Quốc và Trung Đông.
- Được chọn làm sản phẩm chủ lực trong chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) tại nhiều địa phương.
Đặc điểm sinh trưởng và nhận biết tôm sú
– Đặc điểm nhận biết
- Kích thước lớn: Tôm sú là một trong những loài tôm có kích thước lớn nhất trong các loài tôm nuôi. Con trưởng thành có thể dài 30–35 cm, nặng 200–300g/con, thậm chí hơn trong điều kiện lý tưởng.
- Màu sắc vỏ đặc trưng: Vỏ tôm sú có màu xanh đen hoặc xanh xám đậm, nổi bật với các vạch ngang màu đen xen kẽ các vạch trắng hoặc vàng chạy quanh thân — vì vậy còn gọi là tôm rằn.
- Chân và đuôi: Chân có màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ. Đuôi thường có viền màu đỏ tía hoặc cam sậm.
- Râu dài: Râu tôm sú dài, thường bằng hoặc dài hơn chiều dài cơ thể, giúp dễ phân biệt với các loài tôm khác.
– Đặc điểm sinh trưởng
+ Thời gian nuôi:
- Thời gian nuôi trung bình từ 4–6 tháng là có thể thu hoạch.
- Tôm sinh trưởng tốt trong điều kiện nước sạch, độ mặn từ 15–25‰.
+ Tốc độ tăng trưởng:
- Tôm sú có tốc độ sinh trưởng chậm hơn tôm thẻ chân trắng, nhưng phát triển kích thước lớn hơn.
- Trong điều kiện nuôi tốt, có thể đạt 30–40g/con sau 4 tháng.
+ Đặc điểm sinh sản:
- Tôm sú sinh sản ngoài biển. Tôm cái đẻ trứng vào ban đêm, mỗi đợt có thể từ 300.000 – 700.000 trứng.
- Ấu trùng phát triển qua nhiều giai đoạn: nauplius → zoea → mysis → post-larva (PL).
+ Thích nghi môi trường:
- Tôm sú chịu được biên độ mặn rộng (5–35‰) nhưng thích hợp nhất là 15–25‰.
- Rất nhạy cảm với sự thay đổi đột ngột của môi trường như pH, nhiệt độ, khí độc.
+ Tuổi thọ tự nhiên:
- Trong môi trường tự nhiên, tôm sú có thể sống 1–1,5 năm, nhưng trong nuôi trồng thường thu hoạch khi đạt kích cỡ thương phẩm.
Giá tôm sú giống hôm nay
Dưới đây là bảng giá tôm sú giống tham khảo theo kích thước và khu vực miền Bắc, Trung, Nam. Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm, nguồn cung và chất lượng giống.
Kích thước (PL) | Số con/kg (ước tính) | Miền Bắc | Miền Trung | Miền Nam |
---|---|---|---|---|
PL10 – PL12 | ~8.000 – 10.000 con | 180.000 – 200.000 | 160.000 – 180.000 | 150.000 – 170.000 |
PL13 – PL15 | ~6.000 – 7.000 con | 220.000 – 240.000 | 200.000 – 220.000 | 180.000 – 200.000 |
PL16 – PL18 | ~4.500 – 5.500 con | 260.000 – 280.000 | 230.000 – 250.000 | 210.000 – 230.000 |
PL19 – PL21 (đặc biệt) | ~3.500 – 4.500 con | 300.000 – 330.000 | 270.000 – 300.000 | 240.000 – 270.000 |
Ghi chú:
- PL (Post-larvae): là ấu trùng sau khi chuyển sang giai đoạn tôm con. PL càng lớn thì sức khỏe, sức đề kháng và khả năng sống càng cao.
- Số con/kg càng ít → tôm càng lớn tuổi → sức đề kháng càng tốt → giá càng cao.
- PL dưới 12 thường dành cho trại ương tiếp, PL từ 15 trở lên là lựa chọn phổ biến khi thả ao nuôi thương phẩm.
- Giá đã bao gồm vận chuyển tại trại, chưa bao gồm phụ phí cho vận chuyển xa hoặc đặt hàng số lượng nhỏ.
Địa chỉ bán tôm sú giống chất lượng
Trại Giống F1 kính mời quý bà con trải nghiệm nguồn giống chất lượng – yếu tố then chốt để thành công trong nuôi trồng thủy sản. Chúng tôi cam kết cung ứng giống theo đúng chuẩn kỹ thuật, phù hợp điều kiện từng vùng miền.
– Giống tôm sú khỏe mạnh, phát triển nhanh
- Chọn lọc từ nguồn bố mẹ khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng.
- Quy trình sản xuất khép kín, đảm bảo tôm giống sạch bệnh, sinh trưởng vượt trội.
- Tôm có khả năng thích nghi tốt, tỷ lệ sống cao khi thả nuôi.
– Công nghệ nuôi ươm hiện đại
- Ứng dụng công nghệ vi sinh tiên tiến, kiểm soát chất lượng nước tối ưu.
- Hệ thống ao ươm đạt tiêu chuẩn, mô hình nuôi tôm tuần hoàn giúp tôm khỏe mạnh ngay từ giai đoạn đầu.
- Quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi xuất bán.
– Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn tận tâm
- Đội ngũ chuyên gia với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thủy sản.
- Hỗ trợ tư vấn từ khâu thả giống đến kỹ thuật nuôi hiệu quả.
- Cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết giúp bà con đạt năng suất cao.
– Vận chuyển nhanh chóng – Đảm bảo an toàn
- Đóng gói tôm giống theo tiêu chuẩn, hạn chế sốc nhiệt khi vận chuyển.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc, đảm bảo tôm giống đến tay khách hàng trong điều kiện tốt nhất.
- Chính sách bảo hành chất lượng giúp bà con an tâm khi thả nuôi.
– Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất! :
- Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
- SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Cách lựa chọn giống tôm sú đạt chuẩn
– Quan sát ngoại hình
- Tôm phải có màu sắc đồng đều, vỏ cứng, bóng và không bị trầy xước.
- Phần đầu và thân cân đối, không có dấu hiệu dị hình hoặc tổn thương.
- Chân bơi, râu và đuôi phải nguyên vẹn, không bị cụt hay biến dạng.
– Kiểm tra khả năng bơi lội
- Tôm giống khỏe mạnh sẽ bơi nhanh, phản ứng linh hoạt khi bị kích thích.
- Khi quấy nhẹ trong nước, tôm phải bơi ngược dòng, không lờ đờ hoặc chìm xuống đáy.
– Xem xét ruột và gan tụy
- Ruột tôm phải đầy thức ăn, chứng tỏ tôm đang tiêu hóa tốt.
- Gan tụy có màu sáng, rõ nét, không bị nhạt hoặc đốm lạ.
– Đảm bảo không nhiễm bệnh
- Tôm không có dấu hiệu lờ đờ, nổi đầu hay bơi tách đàn.
- Cần kiểm tra bằng phương pháp PCR để phát hiện các bệnh nguy hiểm như đốm trắng, EMS, MBV.
- Hạn chế mua giống từ những trại không có quy trình kiểm dịch rõ ràng.
– Kiểm tra khả năng thích nghi với môi trường
- Nên thực hiện test sốc độ mặn: Đưa tôm vào nước có độ mặn thay đổi đột ngột, nếu tôm sống trên 90% là đạt chuẩn.
- Theo dõi phản ứng của tôm khi đưa vào môi trường ao nuôi thực tế.
– Chọn trại giống uy tín
- Mua tôm giống từ các trại có thương hiệu, có giấy kiểm dịch đầy đủ.
- Tìm hiểu đánh giá từ người nuôi khác để đảm bảo chất lượng giống.
- Hỏi rõ về nguồn gốc tôm bố mẹ, quy trình sản xuất giống trước khi mua.
Cách vận chuyển tôm sú giống đảm bảo an toàn
– Chuẩn bị tôm trước khi vận chuyển
- Ngừng cho tôm ăn trước 6 – 8 giờ để tránh ô nhiễm nước trong quá trình vận chuyển.
- Kiểm tra sức khỏe tôm, loại bỏ những con yếu, dị hình hoặc có dấu hiệu bệnh.
- Điều chỉnh nhiệt độ nước trong bể nuôi gần với nhiệt độ môi trường vận chuyển để tránh sốc nhiệt.
– Chọn phương thức đóng gói phù hợp
- Dùng túi nilon chuyên dụng, bơm oxy đầy đủ để tôm có đủ dưỡng khí.
- Mỗi túi chỉ nên chứa một lượng tôm vừa đủ, tránh quá tải làm tôm bị stress.
- Đặt túi tôm vào thùng xốp để duy trì nhiệt độ ổn định và tránh tác động từ bên ngoài.
– Kiểm soát nhiệt độ khi vận chuyển
- Nhiệt độ lý tưởng cho tôm giống trong quá trình vận chuyển là từ 22 – 26°C.
- Nếu thời tiết nóng, có thể chèn thêm đá lạnh bọc kín để giữ nhiệt độ ổn định.
- Tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào thùng vận chuyển, hạn chế sốc nhiệt cho tôm.
– Vận chuyển nhanh chóng, hạn chế rung lắc
- Chọn phương tiện vận chuyển có hệ thống giảm xóc tốt, tránh tác động mạnh làm tôm bị stress.
- Di chuyển theo tuyến đường ngắn nhất, tránh dừng đỗ lâu làm ảnh hưởng đến tôm.
- Nếu vận chuyển xa, cần kiểm tra oxy định kỳ và thay nước nếu cần thiết.
– Thích nghi tôm trước khi thả vào ao nuôi
- Khi đến nơi, không thả tôm ngay mà cần thuần hóa bằng cách thả túi xuống ao 15 – 20 phút để cân bằng nhiệt độ.
- Mở dần miệng túi để tôm tự bơi ra ngoài, tránh thả đột ngột làm tôm bị sốc nước.
- Theo dõi tôm sau khi thả, nếu thấy tôm bơi yếu cần kiểm tra lại chất lượng nước ao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.