Cá trắm đen giống – dòng cá giá trị cao, phù hợp cho mô hình nuôi thương phẩm bền vững. Để đạt năng suất tối ưu, việc chọn giống khỏe mạnh, kỹ thuật nuôi đúng chuẩn, mật độ thả hợp lý và chế độ dinh dưỡng đầy đủ là yếu tố quyết định. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững bí quyết nuôi cá trắm đen mau lớn, ít bệnh, cho hiệu quả kinh tế vượt trội. Cùng khám phá ngay để đưa mô hình nuôi cá của bà con lên một tầm cao mới!
Những điều cần biết về cá trắm đen
- Nguồn gốc: Cá trắm đen thuộc họ cá chép (Cyprinidae), có nguồn gốc từ khu vực miền Nam Trung Quốc. Đây là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến ở nhiều nước châu Á, trong đó có Việt Nam.
- Tên gọi: Ở Trung Quốc, cá trắm đen còn được gọi là “Thanh Ngư”. Tên gọi này xuất phát từ màu sắc đặc trưng của chúng với phần lưng sẫm màu, tạo sự khác biệt so với cá trắm cỏ.
- Sự phát triển của ngành nuôi cá trắm đen: Ban đầu, cá trắm đen chủ yếu khai thác từ tự nhiên, nhưng do nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng, các trại giống đã nghiên cứu và nhân giống thành công. Hiện nay, cá trắm đen được nuôi phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung, nhờ vào chất lượng thịt thơm ngon và giá trị dinh dưỡng cao.
Đặc điểm sinh học của cá trắm đen
- Hình dáng: Thân cá thuôn dài, dạng trụ tròn, phần đuôi hơi dẹt. Đầu cá có kích thước vừa phải, mắt to và khoảng cách giữa hai mắt rộng. Miệng rộng, hơi hướng về phía trước, hình móng ngựa.
- Màu sắc: Cá trắm đen có màu sẫm ở lưng, nhạt dần xuống phần bụng. Toàn thân phủ lớp vảy lớn, xếp đều từ đầu đến đuôi.
- Kích thước: Trong điều kiện tự nhiên, cá có thể đạt trọng lượng lên đến 60kg. Trong môi trường nuôi, cá thường đạt 3-5kg/con sau 2-3 năm nuôi.
- Tập tính ăn: Là loài cá sống tầng đáy, thiên về động vật, chủ yếu ăn ốc, giun và các loài nhuyễn thể. Khi ăn, chúng cắn vỡ vỏ ốc rồi nhả phần vỏ ra ngoài, chỉ nuốt phần thịt. Trong ao nuôi, chúng có thể ăn thêm thức ăn công nghiệp để tăng trưởng nhanh hơn.
Phân biệt cá trắm đen với cá trắm cỏ
Tiêu chí | Cá trắm đen | Cá trắm cỏ |
Hình dáng | Thân tròn, dài, đuôi hơi dẹt | Thân dài, dẹp hai bên |
Màu sắc | Lưng đen, bụng nhạt dần | Màu xanh xám, bụng trắng bạc |
Miệng | Miệng rộng, hình móng ngựa | Miệng nhỏ, hướng chếch lên |
Thức ăn | Chủ yếu ăn động vật (ốc, giun) | Chủ yếu ăn thực vật (cỏ, rong) |
Tầng sống | Tầng đáy | Tầng giữa và tầng mặt |
Việc phân biệt hai loài cá này rất quan trọng, giúp người nuôi chọn đúng giống phù hợp với mô hình nuôi trồng của mình.
Tiêu chí chọn cá trắm đen giống chất lượng
- Nguồn gốc giống: Chọn cá từ các trại giống uy tín, có kiểm soát chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.
- Sức khỏe cá giống: Cá khỏe mạnh, bơi lội linh hoạt, không có dấu hiệu bệnh tật, trầy xước hay dị tật.
- Độ đồng đều: Cá giống có kích thước đồng đều, tránh cá quá nhỏ hoặc quá lớn vì ảnh hưởng đến tốc độ phát triển.
- Màu sắc: Cá trắm đen giống chất lượng có màu lưng đen bóng, bụng sáng, không bị bạc màu.
- Không đồng huyết: Cá giống phải được tuyển chọn từ đàn bố mẹ không đồng huyết để tránh suy giảm chất lượng di truyền.
- Thích nghi tốt: Cá có khả năng thích nghi nhanh với môi trường nước ao nuôi, không bị sốc nước khi thả.
Ưu điểm của việc chọn cá trắm đen giống chất lượng
- Tỷ lệ sống cao hơn, giảm hao hụt trong quá trình nuôi.
- Tốc độ sinh trưởng nhanh, rút ngắn thời gian thu hoạch.
- Sức đề kháng tốt, ít mắc bệnh, giảm chi phí thuốc men.
- Đảm bảo năng suất và lợi nhuận cao cho người nuôi.
Giá cá trắm đen giống hiện nay
Kích thước (con/kg) | Miền Bắc (VND/kg) | Miền Trung (VND/kg) | Miền Nam (VND/kg) |
20 con/kg | 70.000 | 60.000 | 64.000 |
30 con/kg | 75.000 | 66.000 | 72.000 |
10 con/kg | 80.000 | 72.000 | 76.000 |
Lưu ý: Giá cá giống có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm và nguồn cung cấp.
Trại giống F1 – điểm đến tin cậy cho bà con
Với bề dày kinh nghiệm và tâm huyết trong lĩnh vực thủy sản, Trại Giống F1 tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp nguồn giống chất lượng vượt trội. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm con giống đạt chuẩn, góp phần nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho bà con trên khắp cả nước.
1️⃣ Trại giống F1 – cung cấp cá trắm đen giống chất lượng cao, giá chỉ từ 50.000 – 80.000 đồng/kg, giao hàng toàn quốc.
2️⃣ Cá giống 10 – 15 cm/con, khỏe mạnh, không dị tật, tỷ lệ sống trên 85%, thích nghi tốt với nhiều vùng nuôi.
3️⃣ Hỗ trợ vận chuyển 24/7, đóng oxy kỹ lưỡng, giảm giá 5 – 10% cho khách lấy số lượng lớn.
4️⃣ Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hướng dẫn từ A – Z về cách thả giống, chăm sóc và phòng bệnh.
Địa chỉ các cơ sở của Trại giống F1 trên toàn quốc:
Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Kỹ thuật nhân giống cá trắm đen
Cá trắm đen (Mylopharyngodon piceus) là loài cá có giá trị kinh tế cao, được nuôi nhiều ở Việt Nam. Để nhân giống thành công, cần tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt, từ chọn cá bố mẹ, kích thích sinh sản đến ấp nở và ương cá bột.
– Chọn cá bố mẹ
- Tiêu chuẩn cá bố mẹ:
- Tuổi: Cá từ 4 – 6 năm tuổi.
- Trọng lượng: Từ 8 – 12 kg/con.
- Cá khỏe mạnh, không bị dị tật, vảy bóng mượt, bơi lội nhanh nhẹn.
- Cá cái bụng to, mềm, lỗ sinh dục hồng hào; cá đực có dấu hiệu tiết dịch khi vuốt nhẹ.
- Chăm sóc cá bố mẹ:
- Nuôi vỗ cá bố mẹ trong ao diện tích từ 500 – 1.000 m², độ sâu 1,5 – 2m.
- Mật độ thả: 0,5 – 1 con/m².
- Cho ăn 3 – 5% trọng lượng cơ thể/ngày, sử dụng thức ăn chủ yếu là ốc, hến, trai nghiền nhỏ.
– Kích thích sinh sản
- Mùa sinh sản: Từ tháng 4 – 8, tập trung nhiều vào tháng 5 – 7.
- Kích thích bằng hormone:
- Dùng HCG hoặc LRH-A liều lượng 2 – 3 mg/kg đối với cá cái, cá đực khoảng 1 – 2 mg/kg.
- Tiêm 2 lần: Lần đầu 10%, lần thứ hai 90% liều lượng.
- Sau tiêm khoảng 8 – 12 giờ, cá sẽ đẻ trứng.
- Phương pháp đẻ:
- Cá trắm đen chủ yếu đẻ nhân tạo. Trứng sau khi rụng sẽ được thu gom và đem đi ấp.
– Ấp trứng
- Môi trường ấp:
- Sử dụng bể composite hoặc giai đặt trong ao có dòng nước chảy nhẹ.
- Nhiệt độ nước: 26 – 30°C.
- Nồng độ oxy: > 5 mg/l.
- Độ pH: 6,5 – 7,5.
- Thời gian nở:
- Sau 24 – 30 giờ trứng sẽ nở thành cá bột.
– Ương cá bột
- Giai đoạn cá bột (0 – 7 ngày tuổi):
- Thả cá vào ao có diện tích 500 – 1.000 m², mực nước 1,2 – 1,5 m.
- Mật độ ương: 100 – 150 con/m².
- Thức ăn: Bổ sung lòng đỏ trứng, bobo, trùn chỉ.
- Giai đoạn cá hương (7 – 30 ngày tuổi):
- Mật độ thả: 50 – 70 con/m².
- Cho ăn thức ăn viên nhỏ (30 – 35% đạm).
- Quản lý chất lượng nước, kiểm tra cá thường xuyên.
- Giai đoạn cá giống (30 – 90 ngày tuổi):
- Chuyển sang ao lớn hơn với mật độ 10 – 20 con/m².
- Cho ăn ốc, hến nghiền trộn thức ăn công nghiệp.
– Phòng và trị bệnh
- Bệnh nấm, lở loét: Dùng thuốc tím (2 – 3 g/m³ nước).
- Bệnh đường ruột: Trộn tỏi hoặc kháng sinh vào thức ăn.
- Bệnh ký sinh trùng: Dùng formol 25 – 30 ppm tắm cá trong 15 – 30 phút.
Quy trình nuôi cá trắm đen
– Chuẩn bị ao nuôi
- Diện tích: 500 – 5.000 m², độ sâu 1,5 – 2 m.
- Cải tạo ao:
- Tát cạn nước, bón vôi 10 – 15 kg/100 m² để diệt khuẩn.
- Phơi đáy ao 5 – 7 ngày, bón phân chuồng hoai mục (25 – 30 kg/100 m²) để tạo nguồn thức ăn tự nhiên.
- Cấp nước sạch vào ao, lọc qua lưới để tránh cá tạp và địch hại.
- Kiểm tra pH nước, duy trì 6,5 – 7,5.
– Chọn và thả giống
- Tiêu chuẩn cá giống:
- Kích thước: 10 – 15 cm/con, trọng lượng 50 – 100 g/con.
- Cá khỏe mạnh, không xây xát, không dị tật.
- Màu sắc đậm, bơi lội nhanh nhẹn.
- Mật độ thả:
- Nuôi đơn: 1 – 2 con/m².
- Nuôi ghép: 0,5 – 1 con/m² kết hợp với cá chép, trắm cỏ, mè hoa.
- Phương pháp thả:
- Thả cá vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Ngâm túi cá trong ao 15 – 20 phút trước khi thả để cá thích nghi.
– Chăm sóc và quản lý thức ăn
- Thức ăn:
- Giai đoạn cá giống (50 – 100 g/con): Thức ăn công nghiệp 30 – 35% đạm, kết hợp trùn quế, cám gạo.
- Giai đoạn cá lớn (> 500 g/con): Chủ yếu là ốc, hến, trai nghiền nhỏ (chiếm 70 – 80% khẩu phần).
- Lượng thức ăn: 3 – 5% trọng lượng cơ thể/ngày, cho ăn 2 lần/ngày sáng và chiều mát.
- Quản lý thức ăn:
- Kiểm tra thức ăn hàng ngày, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.
- Định kỳ bổ sung vitamin C, men tiêu hóa để tăng sức đề kháng.
– Các chỉ số nước lý tưởng:
-
- Nhiệt độ: 22 – 30°C.
- pH: 6,5 – 7,5.
- Hàm lượng oxy: > 5 mg/l.
- Thay nước:
- 10 – 20% lượng nước/tuần.
- Hút bùn đáy ao định kỳ 1 lần/tháng.
- Kiểm tra nước:
- Định kỳ đo pH, oxy hòa tan.
- Nếu pH thấp, bón vôi 2 – 3 kg/100 m².
- Nếu nước đục, thay nước hoặc bổ sung chế phẩm sinh học.
– Phòng và trị bệnh
- Bệnh thường gặp:
- Bệnh nấm thủy my: Xuất hiện đốm trắng trên da, cá bơi lờ đờ. → Xử lý bằng thuốc tím 2 – 3 g/m³ nước.
- Bệnh lở loét: Vết thương đỏ, loét rộng. → Dùng oxytetracycline trộn vào thức ăn.
- Bệnh đường ruột: Cá bỏ ăn, phân trắng. → Trộn tỏi hoặc kháng sinh vào thức ăn.
- Bệnh ký sinh trùng: Cá ngứa, cọ mình vào đáy ao. → Tắm cá bằng formol 25 – 30 ppm trong 15 – 30 phút.
- Biện pháp phòng bệnh:
- Cải tạo ao kỹ, tránh nước bẩn.
- Tiêm phòng vaccine (nếu có).
- Không cho cá ăn thức ăn ôi thiu.
– Thu hoạch
- Thời gian nuôi: 18 – 24 tháng, cá đạt 3 – 5 kg/con.
- Phương pháp thu hoạch:
- Rút nước ao từ từ, dùng lưới kéo thu hoạch dần.
- Đối với cá lớn, có thể thu tỉa để giảm mật độ.
- Cá được thu xong cần bảo quản nước sạch để giữ tươi.
– Hiệu quả kinh tế
- Tỷ lệ sống: 70 – 80% nếu nuôi đúng kỹ thuật.
- Giá bán: 120.000 – 180.000 đồng/kg tùy vùng.
- Lợi nhuận: Có thể đạt 30 – 50 triệu đồng/100 m² ao nuôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.