Cá trắm cỏ giống là yếu tố quyết định đến năng suất và hiệu quả của mô hình nuôi cá nước ngọt. Bài viết cung cấp đầy đủ thông tin về cách chọn giống khỏe mạnh, mật độ thả phù hợp, kỹ thuật nuôi khoa học và biện pháp phòng bệnh hiệu quả. Áp dụng đúng quy trình, bà con sẽ tối ưu chi phí, giúp cá lớn nhanh, khỏe mạnh và đạt năng suất cao trong mỗi vụ nuôi!
Giới thiệu về cá trắm cỏ
- Nguồn gốc: Cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idella) có nguồn gốc từ các hệ thống sông lớn ở Trung Quốc và khu vực Viễn Đông nước Nga. Sau đó, loài cá này được nhân giống và phát triển rộng rãi ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
- Tên gọi: Ở Việt Nam, cá trắm cỏ còn được gọi là cá trắm xanh, do màu sắc đặc trưng trên lưng có ánh xanh đậm.
- Sự phát triển của ngành nuôi cá trắm cỏ:
- Cá trắm cỏ được du nhập và nuôi phổ biến ở Việt Nam từ những năm 1960.
- Nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ nuôi và giá trị kinh tế cao, cá trắm cỏ trở thành một trong những loài cá nước ngọt chủ lực.
- Ngành nuôi cá trắm cỏ phát triển mạnh ở các tỉnh miền Bắc, miền Trung và Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là trong mô hình nuôi ghép với cá rô phi, cá chép để tận dụng nguồn thức ăn và tăng hiệu quả kinh tế.
Đặc điểm sinh học của cá trắm cỏ
- Hình thái:
- Thân cá trắm cỏ thon dài, hình trụ tròn, dẹp dần về phía đuôi.
- Lưng có màu xanh đậm, hai bên thân và bụng có màu trắng bạc.
- Vây lưng ngắn, vây đuôi chẻ sâu hình chữ V, giúp cá bơi lội nhanh nhẹn.
- Kích thước và tốc độ sinh trưởng:
- Cá trắm cỏ có thể đạt trọng lượng 3 – 5 kg sau 2 năm nuôi, một số con có thể đạt trên 10 kg nếu nuôi dài hạn.
- Tốc độ sinh trưởng phụ thuộc vào điều kiện ao nuôi và chế độ dinh dưỡng.
- Tập tính ăn:
- Cá trắm cỏ thuộc nhóm cá ăn thực vật, chủ yếu tiêu thụ cỏ, rong, bèo và các loại thực vật thủy sinh.
- Khi còn nhỏ, cá có thể ăn mùn bã hữu cơ, cám gạo hoặc các loại thức ăn công nghiệp.
- Đặc điểm tiêu hóa giúp cá có khả năng hấp thụ tốt chất xơ từ thức ăn thực vật.
- Điều kiện sống:
- Cá trắm cỏ thích nghi tốt với môi trường nước ngọt có nhiệt độ từ 18 – 30°C.
- Hàm lượng oxy hòa tan tối ưu trên 4 mg/l.
- Cá sống chủ yếu ở tầng giữa và tầng đáy ao, thích những vùng nước tĩnh hoặc chảy nhẹ.
- Sinh sản:
- Cá trắm cỏ sinh sản vào mùa xuân – hè, chủ yếu từ tháng 4 – 7 khi nhiệt độ nước dao động từ 22 – 28°C.
- Trong tự nhiên, cá đẻ trứng ở các khu vực sông lớn, nơi có dòng chảy mạnh giúp trứng phát tán và nở.
- Trong điều kiện nuôi trồng, cá trắm cỏ thường được kích thích sinh sản nhân tạo để đảm bảo nguồn giống ổn định.
Tiêu chí chọn cá trắm cỏ giống đạt chuẩn cho năng suất cao
– Tiêu chí lựa chọn cá trắm cỏ giống
- Kích thước đồng đều: Cá giống phải có kích thước tương đương nhau, tránh chọn cá quá nhỏ hoặc chênh lệch kích thước nhiều.
- Thân hình cân đối: Cá có dáng thuôn dài, không bị cong vẹo, dị dạng.
- Hoạt động linh hoạt: Cá bơi lội nhanh, phản xạ tốt, không có dấu hiệu bơi lờ đờ hoặc nằm đáy.
- Màu sắc tự nhiên: Lưng có màu xanh đậm, bụng sáng, vảy bám chặt vào thân.
- Không bị bệnh: Cá không có dấu hiệu lở loét, nấm trắng, đốm đỏ hoặc ký sinh trùng bám ngoài da.
- Không xây xát: Cá giống phải lành lặn, không bị trầy xước, mất vây hoặc đuôi.
- Nguồn gốc rõ ràng: Chọn cá từ các trại giống uy tín, đảm bảo chất lượng và tỷ lệ sống cao.
– Cách nhận diện giống cá trắm cỏ chất lượng
- Khi thả vào nước, cá bơi mạnh, phản ứng nhanh khi bị tác động.
- Mắt cá trong, sáng, không bị mờ đục.
- Bụng thon, không bị phình to bất thường.
- Khi quan sát trong bể hoặc giai, cá hoạt động theo đàn, không bơi riêng lẻ.
- Khi chạm nhẹ vào, cá phản ứng nhanh, không bị đờ đẫn hay trơ lì.
Giá cá trắm cỏ giống hiện nay
Kích thước cá giống | Miền Bắc (VNĐ/con) | Miền Trung (VNĐ/con) | Miền Nam (VNĐ/con) |
2 – 3 cm | 800 – 1.200 | 900 – 1.300 | 1.000 – 1.500 |
4 – 6 cm | 1.500 – 2.000 | 1.600 – 2.200 | 1.700 – 2.500 |
7 – 10 cm | 2.500 – 3.500 | 2.800 – 3.800 | 3.000 – 4.200 |
11 – 15 cm | 4.000 – 5.500 | 4.500 – 6.000 | 5.000 – 6.500 |
Trên 15 cm | 6.000 – 8.000 | 6.500 – 8.500 | 7.000 – 9.000 |
📌 Lưu ý: Giá cá giống có thể thay đổi theo mùa vụ, số lượng mua và từng cơ sở cung cấp.
Vì sao nên mua giống ở trại giống F1?
Trại Giống F1 – nơi hội tụ tinh hoa của kỹ thuật hiện đại và quy trình chọn lọc nghiêm ngặt – là địa chỉ tin cậy của hàng nghìn hộ nuôi trồng thủy sản. Mỗi lứa giống được xuất bán đều trải qua kiểm định chặt chẽ, đảm bảo sức khỏe và khả năng sinh trưởng vượt trội.
– Nguồn giống đảm bảo chất lượng
- Cá trắm cỏ giống tại trại được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo khỏe mạnh, không dị tật, không nhiễm bệnh.
- Quy trình sinh sản nhân tạo được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp cá giống đồng đều, phát triển tốt.
– Kinh nghiệm lâu năm trong ngành
- Trại giống F1 có nhiều năm hoạt động, am hiểu kỹ thuật nhân giống, chăm sóc cá con.
- Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên môn cao, hỗ trợ tư vấn tận tình cho người nuôi.
– Cá giống thích nghi tốt với môi trường
- Cá trắm cỏ giống được ương nuôi trong điều kiện tương đồng với môi trường tự nhiên, giúp cá khỏe mạnh, thích nghi nhanh khi thả nuôi.
- Tỷ lệ hao hụt thấp, tăng trưởng nhanh, rút ngắn thời gian nuôi.
– Giá thành hợp lý, cạnh tranh
- Mức giá cá giống ổn định, không bị đội giá vào mùa cao điểm.
- Hỗ trợ giá tốt cho khách hàng mua số lượng lớn, vận chuyển xa.
– Hỗ trợ vận chuyển và tư vấn kỹ thuật
- Trại cung cấp dịch vụ vận chuyển cá giống an toàn, đảm bảo tỉ lệ sống cao khi đến tay người nuôi.
- Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng bài bản, từ khâu thả giống, chăm sóc đến phòng trị bệnh.
Địa chỉ các cơ sở của Trại giống F1 trên toàn quốc:
Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Kỹ thuật nhân giống cá trắm cỏ
– Chọn cá bố mẹ
- Cá cái: Chọn cá từ 3 tuổi trở lên, trọng lượng 3 – 5kg, bụng mềm, hậu môn hơi lồi và có màu hồng nhạt.
- Cá đực: Chọn cá từ 2 tuổi trở lên, trọng lượng 2 – 4kg, vuốt nhẹ bụng gần hậu môn thấy tinh dịch trắng sữa chảy ra.
- Yêu cầu chung: Cá khỏe mạnh, không dị tật, không bệnh tật, nuôi vỗ tốt trước khi sinh sản.
– Tiêm kích dục tố kích thích sinh sản
- Hormone sử dụng: LRHa kết hợp với Domperidone (DOM).
- Liều lượng tiêm:
- Cá cái: 7 – 10 µg LRHa/kg + 3 – 4 mg DOM/kg.
- Cá đực: 3 – 5 µg LRHa/kg + 2 – 3 mg DOM/kg.
- Vị trí tiêm: Gốc vây ngực, vây lưng hoặc vây bụng.
– Cho cá đẻ
- Sau tiêm hormone 4 – 7 giờ, cá sẽ đẻ trứng.
- Bể đẻ có diện tích 90 – 120 m², đảm bảo ôxy hòa tan cao, nước sạch, không nhiễm độc tố.
- Có thể cho cá đẻ trong bể xi măng, bể tròn hoặc lồng lưới ngoài sông suối.
– Ấp trứng
- Trứng cá trắm cỏ là trứng bán trôi nổi, có thể ấp trong bể vòng, bình Weys hoặc giai lưới.
- Mật độ trứng: 0,8 – 1,5 triệu trứng/m³.
- Điều kiện ấp:
- Lưu tốc nước: 0,5 – 0,8 m/s.
- Ôxy hòa tan: 5 – 8 mg/l.
- Nhiệt độ nước: 23 – 27°C, tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
- Ánh sáng: Nên sử dụng ánh sáng trắng, hồng nhạt hoặc vàng nhạt, tránh ánh sáng xanh lá, xanh lam hoặc đỏ.
– Thu và ương cá bột
- Sau 24 – 36 giờ, trứng nở thành cá bột.
- Cá bột được chuyển sang ao ương, mật độ thả 2 – 3 triệu con/ha.
- Chăm sóc: Cung cấp thức ăn phù hợp, duy trì chất lượng nước ổn định để cá phát triển khỏe mạnh.
Kỹ thuật nuôi cá trắm cỏ thương phẩm hiệu quả
– Chuẩn bị ao nuôi
- Diện tích ao: 300 – 5.000 m², độ sâu 1,5 – 2,5m.
- Cải tạo ao:
- Rút cạn nước, nạo vét bùn đáy ao.
- Bón vôi 10 – 15 kg/100 m² để khử phèn, diệt mầm bệnh.
- Phơi đáy ao 3 – 5 ngày, sau đó cấp nước sạch vào ao.
- Nước ao:
- Độ pH: 6,5 – 8,5.
- Hàm lượng ôxy hòa tan: ≥ 5 mg/l.
- Nhiệt độ nước: 25 – 30°C.
– Chọn giống và mật độ thả
- Tiêu chí chọn cá giống:
- Cá khỏe mạnh, bơi lội nhanh, không dị tật, không bệnh tật.
- Kích thước cá giống 10 – 12 cm trước khi thả nuôi.
- Mật độ thả: 1 – 2 con/m², có thể nuôi ghép với cá mè, cá trôi để tận dụng thức ăn tự nhiên.
– Thức ăn và chế độ cho ăn
- Giai đoạn cá nhỏ (1 – 2 tháng đầu): Cho ăn cám viên 28 – 30% đạm hoặc bột gạo, bột ngô.
- Giai đoạn cá lớn:
- Thức ăn chính: Cỏ voi, bèo tấm, rong, lá chuối, lá khoai lang,…
- Tỷ lệ thức ăn: 80% thức ăn xanh + 20% thức ăn tinh (cám, bột ngô, bột đậu nành).
- Lượng thức ăn hàng ngày: 3 – 5% trọng lượng cá.
- Thời gian cho ăn: 2 lần/ngày (sáng và chiều).
– Quản lý ao nuôi
- Thay nước định kỳ:
- 10 – 15 ngày/lần, thay 30 – 40% lượng nước trong ao.
- Nước mới phải được lọc sạch, không nhiễm hóa chất, kim loại nặng.
- Kiểm tra cá thường xuyên: Quan sát hoạt động, sức ăn và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật.
– Phòng và trị bệnh
- Phòng bệnh:
- Bổ sung vitamin C, men tiêu hóa vào thức ăn để tăng sức đề kháng.
- Định kỳ rải vôi xuống ao 1 – 2 lần/tháng để ổn định pH.
- Các bệnh thường gặp và cách trị:
Bệnh | Triệu chứng | Cách phòng và trị |
Bệnh nấm thủy my | Xuất hiện sợi nấm trắng trên thân | Tắm cá bằng nước muối 3 – 5% trong 10 – 15 phút |
Bệnh trùng bánh xe | Cá bơi lờ đờ, ngứa ngáy, cọ vào thành ao | Dùng thuốc tím KMnO4 2 – 3 g/m³ nước ao |
Bệnh viêm ruột | Cá bỏ ăn, hậu môn sưng đỏ | Trộn kháng sinh Oxytetracycline vào thức ăn, liều 5 g/kg thức ăn, dùng 5 ngày |
– Thu hoạch
- Thời gian nuôi: 8 – 12 tháng, cá đạt trọng lượng 2 – 3 kg/con.
- Cách thu hoạch:
- Rút cạn nước ao dần dần, kéo lưới thu cá.
- Bảo quản cá sống trong bè oxy hoặc bể nước sạch trước khi vận chuyển.
Thị trường đầu ra của cá trắm cỏ
– Nhu cầu tiêu thụ
- Cá trắm cỏ là loài cá nước ngọt có giá trị kinh tế cao, thịt chắc, thơm ngon, ít xương dăm.
- Được tiêu thụ mạnh tại các chợ đầu mối, nhà hàng, siêu thị trên cả nước.
- Nhu cầu cao ở các tỉnh miền Bắc và miền Trung, đặc biệt vào dịp lễ, Tết.
– Xuất khẩu
- Cá trắm cỏ chủ yếu được xuất khẩu sang Trung Quốc, Nga, Đông Âu.
- Các doanh nghiệp chế biến cá trắm cỏ thành cá fillet đông lạnh, cá khô, cá ướp gia vị để xuất khẩu.
– Giá cá trắm cỏ thương phẩm
(Bảng giá tham khảo, có thể thay đổi theo mùa vụ và khu vực)
Kích thước (kg/con) | Miền Bắc (VNĐ/kg) | Miền Trung (VNĐ/kg) | Miền Nam (VNĐ/kg) |
1 – 2 kg | 45.000 – 50.000 | 42.000 – 47.000 | 40.000 – 45.000 |
2 – 3 kg | 50.000 – 55.000 | 47.000 – 52.000 | 45.000 – 50.000 |
Trên 3 kg | 55.000 – 60.000 | 52.000 – 57.000 | 50.000 – 55.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.