Cá ngát biển giống – loài cá nước lợ được ví như “kho báu ẩn mình” của vùng cửa biển Việt Nam, đang dần khẳng định vị thế trong ngành nuôi trồng thủy sản nhờ khả năng thích nghi tốt và giá trị thương phẩm cao. Với thân hình thuôn dài, da trơn bóng và đặc tính dễ chăm sóc, cá ngát biển giống là lựa chọn lý tưởng cho bà con muốn nuôi theo mô hình bền vững. Cùng khám phá chi tiết đặc điểm, kỹ thuật nuôi và địa chỉ cung cấp giống uy tín trong bài viết dưới đây.
Tên gọi, nguồn gốc và giá trị kinh tế của cá ngát biển
- Tên gọi: Cá ngát biển còn được gọi là cá ngát, thuộc họ cá trê (Ariidae). Một số nơi còn gọi là cá ngát sông hoặc cá ngát biển tùy theo vùng nước sinh sống.
- Nguồn gốc: Cá ngát là loài cá bản địa, sinh sống tự nhiên ở các vùng cửa sông, rừng ngập mặn và ven biển của Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh ven biển miền Trung và Nam Bộ.
- Giá trị kinh tế: Cá ngát có giá trị cao trong ngành thủy sản nhờ thịt chắc, thơm ngon, ít xương dăm, được người tiêu dùng ưa chuộng. Bên cạnh giá trị thực phẩm, cá còn mang lại thu nhập ổn định cho người nuôi và được khai thác để xuất khẩu sang các thị trường như Trung Quốc, Hàn Quốc.
Đặc điểm nhận dạng và khả năng sinh trưởng của cá ngát biển
– Đặc điểm nhận dạng:
- Thân cá hình ống dài, thuôn và dẹt hai bên, phần đầu hơi dẹp ngang, miệng rộng.
- Da trơn, không vảy, màu xám nâu hoặc xám đen, mặt bụng nhạt hơn, có ánh bạc khi còn sống.
- Đặc trưng có 4 cặp râu quanh miệng, dài, mềm, giúp cá tìm kiếm thức ăn trong môi trường nước đục.
- Vây lưng và vây hậu môn kéo dài, mép vây mềm mại, không có gai cứng như một số loài cá biển khác.
- Đuôi hình tròn, không chẻ, tạo dáng bơi chậm rãi nhưng linh hoạt.
- Kích thước trưởng thành trung bình khoảng 30–50cm, có thể dài đến 70cm, trọng lượng tối đa khoảng 2–3kg tùy vùng biển.
– Khả năng sinh trưởng:
- Tốc độ tăng trưởng nhanh, đặc biệt trong môi trường nước lợ – mặn ổn định và có nguồn thức ăn dồi dào.
- Thời gian nuôi từ cá giống đến thương phẩm thường kéo dài từ 8–10 tháng nếu chăm sóc tốt.
- Khả năng thích nghi cao, sống được trong điều kiện nước lợ, nước mặn và cả vùng cửa sông nhiều phù sa.
- Nguồn thức ăn đa dạng, từ sinh vật đáy, giáp xác nhỏ, cá tạp, đến thức ăn công nghiệp nên dễ nuôi ghép hoặc nuôi bán thâm canh.
- Tỷ lệ sống cao, ít bị bệnh nếu giữ môi trường sạch, độ mặn ổn định và không bị ô nhiễm hữu cơ.
- Hiệu quả chuyển hóa thức ăn tốt, hệ số FCR thường dao động từ 1.5–1.8 tùy điều kiện nuôi.
Tiêu chí chọn cá ngát biển giống dễ nuôi
– Nguồn gốc rõ ràng
- Mua từ trại giống uy tín, có giấy chứng nhận kiểm dịch.
- Ưu tiên trại có kinh nghiệm ươm giống cá ngát biển, có quy trình chọn lọc bố mẹ.
– Kích cỡ đồng đều
- Cá giống nên có kích thước đồng đều (chênh lệch không quá 10%).
- Kích cỡ phù hợp khi xuất giống thường từ 6 – 10 cm, tùy theo điều kiện ao nuôi.
– Cá khỏe mạnh, linh hoạt
- Bơi lội nhanh nhẹn, phản xạ tốt khi bị tác động.
- Không bị trầy xước, xây xát, không dị hình.
- Thân trơn, màu sắc tươi, không có vết mờ hoặc lở loét.
– Không mang mầm bệnh
- Không có biểu hiện nhiễm bệnh như: bụng phình, hậu môn đỏ, mang sưng.
- Nên test ngẫu nhiên một số con để soi mang, da (nếu có điều kiện).
– Khả năng thích nghi tốt
- Nên chọn giống đã được thuần nước lợ/mặn gần với môi trường nuôi thực tế.
- Cá đã qua giai đoạn tập ăn thức ăn công nghiệp là lợi thế lớn.
– Tỷ lệ sống cao sau khi vận chuyển
- Thử vận chuyển cá trong thời gian ngắn (1–2 giờ) xem cá có sốc không.
- Cá có sức chịu đựng tốt giúp giảm rủi ro trong quá trình thả nuôi.
– Mùa vụ và thời điểm chọn giống
- Chọn giống vào đầu mùa vụ nuôi chính (thường từ tháng 2–4 ở miền Nam), lúc nguồn giống dồi dào, chất lượng cao.
- Tránh chọn giống vào thời điểm khan hiếm, giá cao và dễ bị pha trộn kém chất lượng.
Giá cá ngát biển giống hiện nay
Kích thước (cm) | Miền Bắc | Miền Trung | Miền Nam |
4 – 6 | 2.500 – 3.000 | 2.200 – 2.800 | 2.000 – 2.500 |
6 – 8 | 3.500 – 4.000 | 3.200 – 3.800 | 2.800 – 3.300 |
8 – 10 | 4.800 – 5.500 | 4.500 – 5.200 | 4.000 – 4.800 |
10 – 12 | 6.000 – 7.000 | 5.500 – 6.500 | 5.000 – 6.000 |
Ghi chú:
- Giá tại trại, chưa bao gồm chi phí vận chuyển.
- Giá ở miền Bắc thường cao hơn do nguồn giống ít, phải vận chuyển xa từ miền Nam hoặc Trung.
- Ở miền Nam và miền Trung, nguồn cá giống phong phú hơn, giá mềm hơn.
- Kích thước lớn thường được chọn khi nuôi ngắn vụ hoặc cần thả cá khỏe, tỷ lệ sống cao hơn.
Nên chọn mua cá ngát biển giống trại nào chất lượng?
Trại Giống F1 luôn xem trọng chất lượng hơn số lượng, mang đến những thế hệ cá giống chuẩn, thích hợp với nhiều mô hình nuôi. Chúng tôi cam kết hỗ trợ bà con từ khâu lựa chọn giống đến kỹ thuật nuôi hiệu quả.
- Chuyên gia trong lĩnh vực cá ngát biển giống: Trại giống F1 không đơn thuần là nơi bán cá giống – mà là nơi nuôi dưỡng chất lượng và uy tín. Với hơn 10 năm kinh nghiệm chọn lọc, thuần hóa và lai tạo, F1 luôn dẫn đầu trong xu hướng nuôi trồng thủy sản hiệu quả.
- Cá giống F1 – F1 đúng nghĩa: Tuyệt đối không “hàng chợ” hay giống trôi nổi. Mỗi con cá ngát biển tại đây đều là thế hệ F1 chuẩn gốc, khỏe mạnh, tăng trưởng nhanh, đồng đều về kích thước.
- Sàng lọc nghiêm ngặt – Bảo hành đầu vào: Cá xuất trại được soi bệnh định kỳ, kiểm tra ngoại hình, phản xạ, và khả năng thích nghi môi trường. Cam kết không giao hàng lỗi – hỗ trợ đổi trả nếu tỷ lệ hao hụt vượt mức cho phép.
- Giá cả hợp lý – Giao hàng toàn quốc: Dù bạn ở Bắc, Trung hay Nam – trại đều có dịch vụ đóng oxy chuyên nghiệp, giao hàng tận nơi. Giá mềm nhưng chất lượng không mềm – đó là cam kết của F1.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm 24/7: Không chỉ bán giống, Trại giống F1 còn đồng hành kỹ thuật suốt vụ nuôi: từ xử lý ao, thức ăn, đến phòng bệnh. Gặp vấn đề – chỉ cần alo, có ngay người thật việc thật hướng dẫn.
Thông tin liên hệ:
Fanpage: https://www.facebook.com/traigiongf11
SĐT: 0397.828.873
- Cơ sở 1; Thượng Nam, Ngư Thủy, Lệ Thủy Quảng Bình
- Cơ sở 2: Lộc Thái, Mỹ Châu, phù Mỹ, Bình Định
- Cơ sở 3: Hội Am. Cao Minh. Vĩnh Bảo. Hải phòng
- Cơ sở 4: Ấp phú lợi A. Xã phú thuận B. Hồng Ngự. Đồng Tháp
- Cơ sở 5: Buôn Kao. Xã Ea Kao. Buôn Mê Thuột. Đắk Lắk
Kỹ thuật sinh sản và nuôi cá ngát biển hiệu quả
– Kỹ thuật sinh sản nhân tạo cá ngát biển
Chọn cá bố mẹ
- Tuổi thành thục: Từ 2 năm tuổi trở lên, trọng lượng 0,8 – 1,2 kg.
Đặc điểm:
- Không dị hình, bơi khỏe, không bệnh, tuyến sinh dục phát triển tốt.
- Tỷ lệ trống : mái = 1 : 2.
Kích thích sinh sản
- Cá được nuôi vỗ với thức ăn tươi sống (cá, tép…) bổ sung vitamin và khoáng.
- Sử dụng hormone kích thích sinh sản: thường dùng HCG kết hợp LRH-A.
Liều tiêm:
- Cái: 1 – 1,5 IU/g thể trọng
- Đực: 0,5 – 1 IU/g thể trọng
Đẻ trứng và thu trứng
- Sau khi tiêm 10 – 12 giờ, cá rụng trứng.
- Thu trứng bằng tay và thụ tinh khô, sau đó rửa sạch nhớt rồi ủ trứng trong lồng lưới có sục khí.
Ương cá bột
- Nhiệt độ ương: 27–30°C, có sục khí liên tục.
- Trứng nở sau 24–36 giờ.
- Cho cá bột ăn luân trùng, bo bo, sau 5–7 ngày tập cho ăn lòng đỏ trứng chín, sau đó chuyển sang thức ăn công nghiệp mịn.
– Kỹ thuật nuôi cá ngát biển thương phẩm
Chuẩn bị ao nuôi
- Diện tích: 500–2.000 m²/ao, độ sâu 1,5 – 2 m.
- Xử lý ao: Diệt tạp, cải tạo bùn, bón vôi 10 – 15 kg/100 m².
- Nước ao nên có độ mặn 5 – 20‰, pH 7.5 – 8.5.
Thả giống
- Kích cỡ: 6 – 10 cm.
- Mật độ nuôi: 1 – 3 con/m² (tùy mức đầu tư và nguồn thức ăn).
- Thả giống vào sáng sớm hoặc chiều mát, tắm nước muối 2–3% trong 3–5 phút trước khi thả.
Chăm sóc và cho ăn
- Thức ăn: cá tạp, thức ăn công nghiệp (30–35% đạm), kết hợp ốc, tép…
- Cho ăn 2 lần/ngày, lượng thức ăn bằng 3–5% trọng lượng cá.
- Theo dõi cá ăn và điều chỉnh lượng phù hợp, tránh dư thừa.
Quản lý môi trường và sức khỏe
- Thay nước định kỳ 10 – 15% mỗi tuần.
- Bổ sung men vi sinh, vitamin C, tỏi hoặc thuốc phòng bệnh định kỳ.
- Quan sát hoạt động cá hàng ngày để phát hiện bệnh sớm.
Phòng và trị bệnh
- Bệnh thường gặp: nấm mang, sình bụng, ký sinh trùng da.
- Dùng thuốc theo hướng dẫn của thú y thủy sản (như Formol, TCCA, Oxytetracycline…).
- Quan trọng nhất là giữ môi trường sạch và ổn định.
Thu hoạch
- Sau 6 – 8 tháng, cá đạt 400 – 600g/con.
- Thu bằng cách xả nước ao hoặc dùng lưới kéo.
- Nên thu vào sáng sớm, trời mát, vận chuyển bằng nước oxy để đảm bảo cá sống.
Lưu ý chung để nuôi hiệu quả:
- Chọn giống chất lượng (ưu tiên F1, đồng cỡ).
- Chăm môi trường kỹ hơn chăm thức ăn.
- Luôn kiểm soát chi phí – tăng tỷ lệ sống – rút ngắn thời gian nuôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.